80
LM
Dani Olmo
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dani Olmo
LM 80
|
|
07.05.1998
179cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
19
70
75
77
77
72
77
58
77
77
47
47
57
57
61
61
47
Tốc độ
83
Sút
71
Chuyền bóng
79
Rê bóng
77
Phòng thủ
38
Thể chất
57
Tốc độ
83
Tăng tốc
84
Dứt điểm
72
Lực sút
71
Sút xa
74
Chọn vị trí
72
Vô lê
65
Penalty
65
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
81
Chuyền dài
81
Đá phạt
78
Sút xoáy
75
Rê bóng
77
Giữ bóng
79
Khéo léo
80
Thăng bằng
67
Phản ứng
72
Kèm người
43
Lấy bóng
38
Cắt bóng
30
Đánh đầu
46
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
56
Thể lực
66
Quyết đoán
50
Nhảy
58
Bình tĩnh
75
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Xem Dani Olmo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ RB Leipzig
2015~2020 Dynamo Zagreb
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%