92
CAM
Dani Olmo
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dani Olmo
CAM
92
LM
92
RM
92
179cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
18
83
88
89
89
86
89
73
89
89
61
61
71
71
75
75
61
Tốc độ
87
Sút
86
Chuyền bóng
88
Rê bóng
92
Phòng thủ
53
Thể chất
69
Tốc độ
84
Tăng tốc
92
Dứt điểm
87
Lực sút
90
Sút xa
86
Chọn vị trí
88
Vô lê
86
Penalty
67
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
87
Chuyền dài
88
Đá phạt
86
Sút xoáy
85
Rê bóng
95
Giữ bóng
90
Khéo léo
92
Thăng bằng
90
Phản ứng
87
Kèm người
50
Lấy bóng
51
Cắt bóng
67
Đánh đầu
54
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
63
Thể lực
88
Quyết đoán
67
Nhảy
60
Bình tĩnh
93
TM đổ người
7
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
10
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | RB Leipzig | |
2015~2020 | Dynamo Zagreb |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |