92
CAM
Dani Olmo
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dani Olmo
CAM 92 CF 91
|
|
07.05.1998
179cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
22
85
88
89
89
84
89
72
88
88
63
63
70
70
74
74
63
Tốc độ
86
Sút
87
Chuyền bóng
87
Rê bóng
90
Phòng thủ
53
Thể chất
75
Tốc độ
85
Tăng tốc
88
Dứt điểm
91
Lực sút
85
Sút xa
83
Chọn vị trí
91
Vô lê
90
Penalty
73
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
86
Chuyền dài
84
Đá phạt
81
Sút xoáy
84
Rê bóng
91
Giữ bóng
89
Khéo léo
91
Thăng bằng
92
Phản ứng
90
Kèm người
52
Lấy bóng
52
Cắt bóng
59
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
49
Sức mạnh
74
Thể lực
81
Quyết đoán
73
Nhảy
66
Bình tĩnh
90
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Tinh tế
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 45- Lẻ 15
Xem Dani Olmo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ RB Leipzig
2015~2020 Dynamo Zagreb
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%