82
CAM
Dani Olmo
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dani Olmo
CAM 82 LM 83 RM 83
|
|
07.05.1998
179cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
27
75
79
80
80
77
79
68
80
80
59
59
66
66
70
70
59
Tốc độ
80
Sút
76
Chuyền bóng
78
Rê bóng
82
Phòng thủ
54
Thể chất
64
Tốc độ
82
Tăng tốc
79
Dứt điểm
76
Lực sút
80
Sút xa
77
Chọn vị trí
81
Vô lê
77
Penalty
68
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
78
Chuyền dài
78
Đá phạt
76
Sút xoáy
74
Rê bóng
83
Giữ bóng
83
Khéo léo
81
Thăng bằng
89
Phản ứng
77
Kèm người
54
Lấy bóng
54
Cắt bóng
60
Đánh đầu
48
Xoạc bóng
49
Sức mạnh
58
Thể lực
80
Quyết đoán
64
Nhảy
58
Bình tĩnh
82
TM đổ người
23
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
21
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Dani Olmo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ RB Leipzig
2015~2020 Dynamo Zagreb
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%