78
CM
S. Fofana
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Seko Fofana
CM 78 CDM 77
|
|
07.05.1995
184cm
|
77kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
24
72
74
73
73
75
75
74
74
74
71
71
72
72
73
73
71
Tốc độ
74
Sút
69
Chuyền bóng
71
Rê bóng
77
Phòng thủ
70
Thể chất
76
Tốc độ
74
Tăng tốc
75
Dứt điểm
63
Lực sút
80
Sút xa
79
Chọn vị trí
74
Vô lê
54
Penalty
59
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
65
Chuyền dài
74
Đá phạt
47
Sút xoáy
65
Rê bóng
79
Giữ bóng
77
Khéo léo
74
Thăng bằng
71
Phản ứng
75
Kèm người
68
Lấy bóng
74
Cắt bóng
73
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
78
Thể lực
77
Quyết đoán
77
Nhảy
65
Bình tĩnh
72
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
18
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Xem Seko Fofana mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Ettifaq FC
2023~ Al Nassr
2020~ RC Lance
2020~2023 RC Lance
2016~2020 Udinese
2015~2016 SC Bastia
2014~2015 Fulham
2013~2016 Manchester City
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%