89
CM
S. Fofana
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Seko Fofana
CM 89
|
|
07.05.1995
185cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
30
82
84
82
82
86
84
85
83
83
81
81
81
81
82
82
81
Tốc độ
79
Sút
80
Chuyền bóng
81
Rê bóng
85
Phòng thủ
79
Thể chất
90
Tốc độ
79
Tăng tốc
79
Dứt điểm
78
Lực sút
88
Sút xa
85
Chọn vị trí
84
Vô lê
75
Penalty
64
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
70
Chuyền dài
83
Đá phạt
70
Sút xoáy
79
Rê bóng
87
Giữ bóng
87
Khéo léo
76
Thăng bằng
74
Phản ứng
87
Kèm người
75
Lấy bóng
86
Cắt bóng
85
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
92
Thể lực
95
Quyết đoán
85
Nhảy
70
Bình tĩnh
87
TM đổ người
23
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
23
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Xem Seko Fofana mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Ettifaq FC
2023~ Al Nassr
2020~ RC Lance
2020~2023 RC Lance
2016~2020 Udinese
2015~2016 SC Bastia
2014~2015 Fulham
2013~2016 Manchester City
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%