92
CM
S. Fofana
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Seko Fofana
CM 92
|
|
07.05.1995
185cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
33
85
87
86
86
89
88
88
86
86
85
84
84
84
85
85
85
Tốc độ
81
Sút
85
Chuyền bóng
85
Rê bóng
88
Phòng thủ
82
Thể chất
94
Tốc độ
81
Tăng tốc
81
Dứt điểm
83
Lực sút
91
Sút xa
92
Chọn vị trí
87
Vô lê
78
Penalty
67
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
73
Chuyền dài
89
Đá phạt
73
Sút xoáy
82
Rê bóng
90
Giữ bóng
90
Khéo léo
79
Thăng bằng
78
Phản ứng
90
Kèm người
78
Lấy bóng
89
Cắt bóng
88
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
95
Thể lực
98
Quyết đoán
88
Nhảy
88
Bình tĩnh
90
TM đổ người
26
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
26
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
27
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Seko Fofana mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Ettifaq FC
2023~ Al Nassr
2020~ RC Lance
2020~2023 RC Lance
2016~2020 Udinese
2015~2016 SC Bastia
2014~2015 Fulham
2013~2016 Manchester City
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%