106
CM
S. Fofana
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Seko Fofana
CM 106
|
|
07.05.1995
185cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
22
100
102
101
101
103
103
98
102
102
92
92
94
94
96
96
92
Tốc độ
100
Sút
97
Chuyền bóng
98
Rê bóng
105
Phòng thủ
88
Thể chất
103
Tốc độ
98
Tăng tốc
103
Dứt điểm
99
Lực sút
96
Sút xa
101
Chọn vị trí
103
Vô lê
85
Penalty
76
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
85
Chuyền dài
106
Đá phạt
75
Sút xoáy
78
Rê bóng
108
Giữ bóng
103
Khéo léo
96
Thăng bằng
106
Phản ứng
106
Kèm người
89
Lấy bóng
91
Cắt bóng
90
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
106
Thể lực
107
Quyết đoán
94
Nhảy
90
Bình tĩnh
102
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
11
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút xa ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 20 - Chẵn 40
Xem Seko Fofana mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Ettifaq FC
2023~ Al Nassr
2020~ RC Lance
2020~2023 RC Lance
2016~2020 Udinese
2015~2016 SC Bastia
2014~2015 Fulham
2013~2016 Manchester City
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%