104
CM
S. Fofana
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Seko Fofana
CM 104
|
|
07.05.1995
185cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
20
98
100
99
99
101
100
97
100
100
93
92
94
94
96
96
93
Tốc độ
98
Sút
95
Chuyền bóng
98
Rê bóng
102
Phòng thủ
89
Thể chất
101
Tốc độ
97
Tăng tốc
101
Dứt điểm
91
Lực sút
101
Sút xa
103
Chọn vị trí
99
Vô lê
89
Penalty
95
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
90
Chuyền dài
104
Đá phạt
83
Sút xoáy
90
Rê bóng
106
Giữ bóng
100
Khéo léo
95
Thăng bằng
105
Phản ứng
101
Kèm người
86
Lấy bóng
94
Cắt bóng
93
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
105
Thể lực
106
Quyết đoán
90
Nhảy
91
Bình tĩnh
101
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
10
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Seko Fofana mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Ettifaq FC
2023~ Al Nassr
2020~ RC Lance
2020~2023 RC Lance
2016~2020 Udinese
2015~2016 SC Bastia
2014~2015 Fulham
2013~2016 Manchester City
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%