87
CM
S. Fofana
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Seko Fofana
CM 87
|
|
07.05.1995
185cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
30
81
83
82
82
84
84
84
82
82
81
81
81
81
82
82
81
Tốc độ
82
Sút
79
Chuyền bóng
79
Rê bóng
84
Phòng thủ
79
Thể chất
85
Tốc độ
84
Tăng tốc
81
Dứt điểm
76
Lực sút
84
Sút xa
86
Chọn vị trí
84
Vô lê
68
Penalty
65
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
71
Chuyền dài
81
Đá phạt
53
Sút xoáy
71
Rê bóng
85
Giữ bóng
87
Khéo léo
81
Thăng bằng
77
Phản ứng
87
Kèm người
76
Lấy bóng
85
Cắt bóng
85
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
88
Thể lực
87
Quyết đoán
83
Nhảy
72
Bình tĩnh
85
TM đổ người
24
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
24
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Xem Seko Fofana mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Ettifaq FC
2023~ Al Nassr
2020~ RC Lance
2020~2023 RC Lance
2016~2020 Udinese
2015~2016 SC Bastia
2014~2015 Fulham
2013~2016 Manchester City
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%