103
CM
S. Fofana
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Seko Fofana
CM 103 CDM 101
|
|
07.05.1995
185cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
23
91
96
95
95
100
98
98
96
96
93
93
93
93
95
95
93
Tốc độ
96
Sút
84
Chuyền bóng
92
Rê bóng
100
Phòng thủ
91
Thể chất
100
Tốc độ
93
Tăng tốc
100
Dứt điểm
80
Lực sút
86
Sút xa
96
Chọn vị trí
94
Vô lê
78
Penalty
66
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
76
Chuyền dài
102
Đá phạt
60
Sút xoáy
72
Rê bóng
101
Giữ bóng
102
Khéo léo
90
Thăng bằng
104
Phản ứng
104
Kèm người
93
Lấy bóng
89
Cắt bóng
102
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
102
Thể lực
105
Quyết đoán
95
Nhảy
82
Bình tĩnh
98
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Seko Fofana mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Ettifaq FC
2023~ Al Nassr
2020~ RC Lance
2020~2023 RC Lance
2016~2020 Udinese
2015~2016 SC Bastia
2014~2015 Fulham
2013~2016 Manchester City
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%