109
CM
S. Fofana
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Seko Fofana
CM 109
|
|
07.05.1995
185cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
25
104
105
105
105
106
106
103
105
105
99
98
100
100
101
101
99
Tốc độ
103
Sút
103
Chuyền bóng
104
Rê bóng
107
Phòng thủ
95
Thể chất
107
Tốc độ
102
Tăng tốc
105
Dứt điểm
103
Lực sút
105
Sút xa
109
Chọn vị trí
103
Vô lê
90
Penalty
102
Chuyền ngắn
110
Tầm nhìn
104
Tạt bóng
97
Chuyền dài
110
Đá phạt
85
Sút xoáy
100
Rê bóng
110
Giữ bóng
106
Khéo léo
101
Thăng bằng
111
Phản ứng
108
Kèm người
94
Lấy bóng
98
Cắt bóng
97
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
109
Thể lực
111
Quyết đoán
103
Nhảy
98
Bình tĩnh
105
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
15
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Seko Fofana mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Ettifaq FC
2023~ Al Nassr
2020~ RC Lance
2020~2023 RC Lance
2016~2020 Udinese
2015~2016 SC Bastia
2014~2015 Fulham
2013~2016 Manchester City
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%