77
CM
S. Fofana
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Seko Fofana
CM 77
|
|
07.05.1995
185cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
17
70
71
70
70
74
72
73
71
71
69
69
69
69
70
70
69
Tốc độ
66
Sút
70
Chuyền bóng
69
Rê bóng
71
Phòng thủ
67
Thể chất
79
Tốc độ
66
Tăng tốc
66
Dứt điểm
68
Lực sút
76
Sút xa
77
Chọn vị trí
72
Vô lê
63
Penalty
52
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
58
Chuyền dài
74
Đá phạt
58
Sút xoáy
67
Rê bóng
74
Giữ bóng
73
Khéo léo
64
Thăng bằng
58
Phản ứng
74
Kèm người
63
Lấy bóng
74
Cắt bóng
73
Đánh đầu
54
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
80
Thể lực
83
Quyết đoán
73
Nhảy
73
Bình tĩnh
71
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
11
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Seko Fofana mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Ettifaq FC
2023~ Al Nassr
2020~ RC Lance
2020~2023 RC Lance
2016~2020 Udinese
2015~2016 SC Bastia
2014~2015 Fulham
2013~2016 Manchester City
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%