90
RB
T. Alexander-Arnold
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Trent Alexander-Arnold
RB
90
180cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
19
77
82
84
84
87
84
86
87
87
82
82
87
87
88
88
82
Tốc độ
90
Sút
67
Chuyền bóng
91
Rê bóng
85
Phòng thủ
84
Thể chất
75
Tốc độ
92
Tăng tốc
89
Dứt điểm
60
Lực sút
81
Sút xa
73
Chọn vị trí
79
Vô lê
50
Penalty
60
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
99
Chuyền dài
94
Đá phạt
85
Sút xoáy
87
Rê bóng
86
Giữ bóng
87
Khéo léo
86
Thăng bằng
78
Phản ứng
87
Kèm người
83
Lấy bóng
90
Cắt bóng
84
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
67
Thể lực
92
Quyết đoán
78
Nhảy
73
Bình tĩnh
80
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
15
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | Liverpool |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |