96
RB
T. Alexander-Arnold
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Trent Alexander-Arnold
RB 96 RWB 96
|
|
07.10.1998
180cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
22
85
89
90
90
92
91
92
92
92
90
89
93
93
93
93
90
Tốc độ
96
Sút
77
Chuyền bóng
95
Rê bóng
90
Phòng thủ
92
Thể chất
85
Tốc độ
95
Tăng tốc
98
Dứt điểm
73
Lực sút
84
Sút xa
81
Chọn vị trí
89
Vô lê
62
Penalty
80
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
100
Chuyền dài
96
Đá phạt
92
Sút xoáy
90
Rê bóng
88
Giữ bóng
92
Khéo léo
97
Thăng bằng
92
Phản ứng
93
Kèm người
93
Lấy bóng
92
Cắt bóng
95
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
83
Thể lực
91
Quyết đoán
87
Nhảy
76
Bình tĩnh
90
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-30
Năm CLB Cho mượn
2016~ Liverpool
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%