101
RB
T. Alexander-Arnold
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Trent Alexander-Arnold
RB 101
|
|
07.10.1998
180cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
21
87
91
93
93
95
93
96
95
95
92
92
98
98
98
98
92
Tốc độ
100
Sút
77
Chuyền bóng
98
Rê bóng
94
Phòng thủ
94
Thể chất
88
Tốc độ
100
Tăng tốc
102
Dứt điểm
73
Lực sút
90
Sút xa
75
Chọn vị trí
94
Vô lê
71
Penalty
68
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
106
Chuyền dài
101
Đá phạt
98
Sút xoáy
100
Rê bóng
93
Giữ bóng
93
Khéo léo
104
Thăng bằng
97
Phản ứng
98
Kèm người
94
Lấy bóng
100
Cắt bóng
92
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
80
Thể lực
104
Quyết đoán
93
Nhảy
83
Bình tĩnh
96
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2016~ Liverpool
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%