99
RB
T. Alexander-Arnold
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Trent Alexander-Arnold
RB
99
180cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
18
84
88
91
91
92
90
93
93
93
90
90
96
96
96
96
90
Tốc độ
100
Sút
75
Chuyền bóng
96
Rê bóng
91
Phòng thủ
93
Thể chất
84
Tốc độ
100
Tăng tốc
100
Dứt điểm
70
Lực sút
87
Sút xa
77
Chọn vị trí
88
Vô lê
65
Penalty
65
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
103
Chuyền dài
98
Đá phạt
100
Sút xoáy
98
Rê bóng
90
Giữ bóng
91
Khéo léo
100
Thăng bằng
93
Phản ứng
96
Kèm người
95
Lấy bóng
95
Cắt bóng
93
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
75
Thể lực
101
Quyết đoán
90
Nhảy
80
Bình tĩnh
89
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 25 - Lẻ 45
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | Liverpool |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |