80
RB
T. Alexander-Arnold
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Trent Alexander-Arnold
RB 80
|
|
07.10.1998
180cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
24
69
72
74
74
75
73
76
75
75
73
73
77
77
78
78
73
Tốc độ
79
Sút
62
Chuyền bóng
78
Rê bóng
75
Phòng thủ
75
Thể chất
69
Tốc độ
79
Tăng tốc
81
Dứt điểm
58
Lực sút
75
Sút xa
65
Chọn vị trí
67
Vô lê
45
Penalty
57
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
83
Chuyền dài
78
Đá phạt
80
Sút xoáy
77
Rê bóng
75
Giữ bóng
77
Khéo léo
74
Thăng bằng
74
Phản ứng
78
Kèm người
76
Lấy bóng
78
Cắt bóng
78
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
64
Thể lực
79
Quyết đoán
73
Nhảy
67
Bình tĩnh
75
TM đổ người
21
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
21
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2016~ Liverpool
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%