109
CM
T. Alexander-Arnold
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Trent Alexander-Arnold
CM 109 RB 107
|
|
07.10.1998
180cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
27
100
103
104
104
106
105
105
105
105
101
101
104
104
105
105
101
Tốc độ
104
Sút
96
Chuyền bóng
109
Rê bóng
105
Phòng thủ
102
Thể chất
98
Tốc độ
104
Tăng tốc
105
Dứt điểm
88
Lực sút
108
Sút xa
107
Chọn vị trí
103
Vô lê
89
Penalty
85
Chuyền ngắn
111
Tầm nhìn
109
Tạt bóng
107
Chuyền dài
110
Đá phạt
106
Sút xoáy
110
Rê bóng
106
Giữ bóng
105
Khéo léo
105
Thăng bằng
101
Phản ứng
104
Kèm người
101
Lấy bóng
104
Cắt bóng
104
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
92
Thể lực
107
Quyết đoán
102
Nhảy
98
Bình tĩnh
107
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
18
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Năm CLB Cho mượn
2016~ Liverpool
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%