114
RB
T. Alexander-Arnold
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Trent Alexander-Arnold
RB 114
|
|
07.10.1998
180cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
26
104
108
109
109
111
109
111
110
110
107
106
111
111
111
111
107
Tốc độ
111
Sút
100
Chuyền bóng
115
Rê bóng
108
Phòng thủ
108
Thể chất
103
Tốc độ
111
Tăng tốc
112
Dứt điểm
92
Lực sút
113
Sút xa
112
Chọn vị trí
108
Vô lê
92
Penalty
87
Chuyền ngắn
115
Tầm nhìn
114
Tạt bóng
118
Chuyền dài
118
Đá phạt
112
Sút xoáy
117
Rê bóng
108
Giữ bóng
108
Khéo léo
109
Thăng bằng
107
Phản ứng
110
Kèm người
108
Lấy bóng
109
Cắt bóng
113
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
109
Sức mạnh
97
Thể lực
114
Quyết đoán
106
Nhảy
102
Bình tĩnh
110
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
18
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2016~ Liverpool
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%