113
RB
T. Alexander-Arnold
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Trent Alexander-Arnold
RB 113
|
|
07.10.1998
180cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
26
103
106
107
107
110
107
109
108
108
106
106
110
110
110
110
106
Tốc độ
108
Sút
98
Chuyền bóng
113
Rê bóng
107
Phòng thủ
109
Thể chất
102
Tốc độ
108
Tăng tốc
110
Dứt điểm
89
Lực sút
111
Sút xa
109
Chọn vị trí
108
Vô lê
94
Penalty
88
Chuyền ngắn
111
Tầm nhìn
113
Tạt bóng
117
Chuyền dài
115
Đá phạt
109
Sút xoáy
115
Rê bóng
108
Giữ bóng
106
Khéo léo
108
Thăng bằng
105
Phản ứng
108
Kèm người
108
Lấy bóng
111
Cắt bóng
112
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
110
Sức mạnh
96
Thể lực
114
Quyết đoán
103
Nhảy
100
Bình tĩnh
109
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
18
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2016~ Liverpool
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%