105
RB
T. Alexander-Arnold
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Trent Alexander-Arnold
RB
105
180cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
21
93
96
98
98
100
98
101
100
100
97
97
102
102
102
102
97
Tốc độ
104
Sút
85
Chuyền bóng
103
Rê bóng
100
Phòng thủ
99
Thể chất
94
Tốc độ
104
Tăng tốc
105
Dứt điểm
80
Lực sút
95
Sút xa
87
Chọn vị trí
96
Vô lê
83
Penalty
79
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
108
Chuyền dài
104
Đá phạt
104
Sút xoáy
104
Rê bóng
98
Giữ bóng
100
Khéo léo
107
Thăng bằng
104
Phản ứng
105
Kèm người
100
Lấy bóng
104
Cắt bóng
99
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
88
Thể lực
107
Quyết đoán
98
Nhảy
89
Bình tĩnh
101
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
12
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | Liverpool |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |