92
RB
T. Alexander-Arnold
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Trent Alexander-Arnold
RB 92
|
|
07.10.1998
180cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
20
78
83
86
86
88
86
88
88
88
84
84
89
89
90
90
84
Tốc độ
92
Sút
66
Chuyền bóng
92
Rê bóng
90
Phòng thủ
86
Thể chất
77
Tốc độ
93
Tăng tốc
91
Dứt điểm
57
Lực sút
80
Sút xa
75
Chọn vị trí
80
Vô lê
51
Penalty
66
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
99
Chuyền dài
95
Đá phạt
95
Sút xoáy
91
Rê bóng
88
Giữ bóng
93
Khéo léo
93
Thăng bằng
90
Phản ứng
91
Kèm người
84
Lấy bóng
89
Cắt bóng
90
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
69
Thể lực
91
Quyết đoán
84
Nhảy
73
Bình tĩnh
84
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
15
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2016~ Liverpool
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%