85
RB
T. Alexander-Arnold
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Trent Alexander-Arnold
RB 85
|
|
07.10.1998
180cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
27
73
77
78
78
80
78
81
80
80
78
78
82
82
82
82
78
Tốc độ
82
Sút
65
Chuyền bóng
83
Rê bóng
79
Phòng thủ
79
Thể chất
72
Tốc độ
83
Tăng tốc
81
Dứt điểm
60
Lực sút
78
Sút xa
67
Chọn vị trí
75
Vô lê
55
Penalty
59
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
89
Chuyền dài
83
Đá phạt
82
Sút xoáy
83
Rê bóng
78
Giữ bóng
83
Khéo léo
76
Thăng bằng
76
Phản ứng
83
Kèm người
78
Lấy bóng
84
Cắt bóng
81
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
66
Thể lực
84
Quyết đoán
75
Nhảy
69
Bình tĩnh
77
TM đổ người
23
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
23
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2016~ Liverpool
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%