95
RB
T. Alexander-Arnold
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Trent Alexander-Arnold
RB 95
|
|
07.10.1998
180cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
22
80
84
87
87
86
84
89
88
88
87
87
92
92
92
92
87
Tốc độ
94
Sút
71
Chuyền bóng
87
Rê bóng
89
Phòng thủ
91
Thể chất
84
Tốc độ
94
Tăng tốc
96
Dứt điểm
69
Lực sút
75
Sút xa
74
Chọn vị trí
86
Vô lê
56
Penalty
64
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
99
Chuyền dài
86
Đá phạt
86
Sút xoáy
85
Rê bóng
92
Giữ bóng
82
Khéo léo
97
Thăng bằng
86
Phản ứng
94
Kèm người
92
Lấy bóng
94
Cắt bóng
94
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
93
Sức mạnh
80
Thể lực
98
Quyết đoán
81
Nhảy
76
Bình tĩnh
86
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
15
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2016~ Liverpool
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%