93
RB
T. Alexander-Arnold
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Trent Alexander-Arnold
RB 93 RM 87 CM 86
|
|
07.10.1998
175cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
16
75
79
81
81
83
80
86
84
84
85
85
90
90
90
90
85
Tốc độ
94
Sút
58
Chuyền bóng
83
Rê bóng
85
Phòng thủ
89
Thể chất
74
Tốc độ
96
Tăng tốc
92
Dứt điểm
53
Lực sút
73
Sút xa
60
Chọn vị trí
70
Vô lê
47
Penalty
52
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
92
Chuyền dài
79
Đá phạt
71
Sút xoáy
79
Rê bóng
83
Giữ bóng
90
Khéo léo
81
Thăng bằng
82
Phản ứng
92
Kèm người
87
Lấy bóng
94
Cắt bóng
91
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
70
Thể lực
93
Quyết đoán
66
Nhảy
64
Bình tĩnh
72
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
11
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
3
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2016~ Liverpool
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%