105
RB
T. Alexander-Arnold
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Trent Alexander-Arnold
RB 105
|
|
07.10.1998
180cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
26
94
98
99
99
101
99
101
101
101
98
98
102
102
102
102
98
Tốc độ
104
Sút
87
Chuyền bóng
104
Rê bóng
99
Phòng thủ
100
Thể chất
94
Tốc độ
104
Tăng tốc
104
Dứt điểm
80
Lực sút
99
Sút xa
92
Chọn vị trí
103
Vô lê
82
Penalty
75
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
109
Chuyền dài
107
Đá phạt
105
Sút xoáy
108
Rê bóng
98
Giữ bóng
101
Khéo léo
104
Thăng bằng
102
Phản ứng
103
Kèm người
100
Lấy bóng
103
Cắt bóng
102
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
90
Thể lực
103
Quyết đoán
99
Nhảy
87
Bình tĩnh
101
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
16
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Lẻ 00-29
Năm CLB Cho mượn
2016~ Liverpool
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%