97
GK
É. Mendy
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Edouard Mendy
GK 97
|
|
01.03.1992
197cm
|
86kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
2
5
Level
94
32
34
35
35
35
36
35
35
35
36
36
34
34
33
33
36
TM Đổ người
95
TM bắt bóng
93
TM phát bóng
81
TM Phản xạ
98
Tốc độ
52
TM chọn vị trí
95
Tốc độ
50
Tăng tốc
57
Dứt điểm
14
Lực sút
27
Sút xa
17
Chọn vị trí
14
Vô lê
18
Penalty
22
Chuyền ngắn
31
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
27
Chuyền dài
31
Đá phạt
20
Sút xoáy
22
Rê bóng
19
Giữ bóng
29
Khéo léo
81
Thăng bằng
68
Phản ứng
93
Kèm người
19
Lấy bóng
22
Cắt bóng
19
Đánh đầu
29
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
75
Thể lực
39
Quyết đoán
59
Nhảy
69
Bình tĩnh
72
TM đổ người
95
TM bắt bóng
93
TM phát bóng
81
TM phản xạ
98
TM chọn vị trí
95
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM đấm bóng
TM đối mặt
TM cản tạt bóng
Xem Edouard Mendy mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Ahli
2020~ Chelsea
2020~2023 Chelsea
2019~2020 stad wren
2016~2019 Stade Reims
2015~2016 Olympique Marseille
2011~2015 AS 셰르부르
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%