83
GK
É. Mendy
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Edouard Mendy
GK 83
|
|
01.03.1992
197cm
|
86kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
2
5
Level
80
25
25
25
25
27
27
27
26
26
26
26
25
25
25
25
26
TM Đổ người
79
TM bắt bóng
76
TM phát bóng
72
TM Phản xạ
88
Tốc độ
31
TM chọn vị trí
81
Tốc độ
34
Tăng tốc
28
Dứt điểm
14
Lực sút
18
Sút xa
14
Chọn vị trí
12
Vô lê
13
Penalty
13
Chuyền ngắn
22
Tầm nhìn
36
Tạt bóng
14
Chuyền dài
25
Đá phạt
15
Sút xoáy
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
23
Khéo léo
53
Thăng bằng
43
Phản ứng
85
Kèm người
13
Lấy bóng
17
Cắt bóng
15
Đánh đầu
19
Xoạc bóng
15
Sức mạnh
64
Thể lực
36
Quyết đoán
30
Nhảy
38
Bình tĩnh
44
TM đổ người
79
TM bắt bóng
76
TM phát bóng
72
TM phản xạ
88
TM chọn vị trí
81
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM đấm bóng
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Xem Edouard Mendy mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Ahli
2020~ Chelsea
2020~2023 Chelsea
2019~2020 stad wren
2016~2019 Stade Reims
2015~2016 Olympique Marseille
2011~2015 AS 셰르부르
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%