85
GK
É. Mendy
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Edouard Mendy
GK 85
|
|
01.03.1992
197cm
|
86kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
2
5
Level
82
20
21
20
20
23
22
22
21
21
22
22
20
20
20
20
22
TM Đổ người
81
TM bắt bóng
79
TM phát bóng
72
TM Phản xạ
89
Tốc độ
27
TM chọn vị trí
83
Tốc độ
30
Tăng tốc
23
Dứt điểm
5
Lực sút
18
Sút xa
9
Chọn vị trí
6
Vô lê
9
Penalty
13
Chuyền ngắn
20
Tầm nhìn
34
Tạt bóng
10
Chuyền dài
22
Đá phạt
14
Sút xoáy
13
Rê bóng
13
Giữ bóng
11
Khéo léo
48
Thăng bằng
23
Phản ứng
87
Kèm người
9
Lấy bóng
11
Cắt bóng
13
Đánh đầu
10
Xoạc bóng
13
Sức mạnh
67
Thể lực
17
Quyết đoán
22
Nhảy
36
Bình tĩnh
32
TM đổ người
81
TM bắt bóng
79
TM phát bóng
72
TM phản xạ
89
TM chọn vị trí
83
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Edouard Mendy mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Ahli
2020~ Chelsea
2020~2023 Chelsea
2019~2020 stad wren
2016~2019 Stade Reims
2015~2016 Olympique Marseille
2011~2015 AS 셰르부르
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%