91
GK
É. Mendy
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Edouard Mendy
GK 91
|
|
01.03.1992
197cm
|
86kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
2
5
Level
88
39
41
39
39
47
44
43
42
42
36
36
36
36
37
37
36
TM Đổ người
88
TM bắt bóng
86
TM phát bóng
86
TM Phản xạ
92
Tốc độ
44
TM chọn vị trí
89
Tốc độ
46
Tăng tốc
43
Dứt điểm
18
Lực sút
68
Sút xa
22
Chọn vị trí
19
Vô lê
22
Penalty
25
Chuyền ngắn
55
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
22
Chuyền dài
62
Đá phạt
26
Sút xoáy
25
Rê bóng
30
Giữ bóng
41
Khéo léo
58
Thăng bằng
43
Phản ứng
88
Kèm người
22
Lấy bóng
23
Cắt bóng
25
Đánh đầu
22
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
78
Thể lực
46
Quyết đoán
33
Nhảy
48
Bình tĩnh
65
TM đổ người
88
TM bắt bóng
86
TM phát bóng
86
TM phản xạ
92
TM chọn vị trí
89
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM cản tạt bóng
Xem Edouard Mendy mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Ahli
2020~ Chelsea
2020~2023 Chelsea
2019~2020 stad wren
2016~2019 Stade Reims
2015~2016 Olympique Marseille
2011~2015 AS 셰르부르
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%