101
GK
É. Mendy
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Edouard Mendy
GK 101
|
|
01.03.1992
197cm
|
86kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
98
27
31
32
32
37
37
35
34
34
32
32
30
30
30
30
32
TM Đổ người
100
TM bắt bóng
97
TM phát bóng
88
TM Phản xạ
103
Tốc độ
53
TM chọn vị trí
100
Tốc độ
52
Tăng tốc
56
Dứt điểm
8
Lực sút
18
Sút xa
11
Chọn vị trí
9
Vô lê
9
Penalty
14
Chuyền ngắn
38
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
12
Chuyền dài
44
Đá phạt
15
Sút xoáy
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
30
Khéo léo
86
Thăng bằng
72
Phản ứng
89
Kèm người
10
Lấy bóng
19
Cắt bóng
15
Đánh đầu
15
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
73
Thể lực
34
Quyết đoán
62
Nhảy
75
Bình tĩnh
72
TM đổ người
100
TM bắt bóng
97
TM phát bóng
88
TM phản xạ
103
TM chọn vị trí
100
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM đối mặt
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Lẻ 30-59
Xem Edouard Mendy mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Ahli
2020~ Chelsea
2020~2023 Chelsea
2019~2020 stad wren
2016~2019 Stade Reims
2015~2016 Olympique Marseille
2011~2015 AS 셰르부르
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%