101
GK
É. Mendy
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Edouard Mendy
GK 101
|
|
01.03.1992
197cm
|
86kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
2
5
Level
98
31
34
35
35
38
38
38
36
36
36
36
33
33
33
33
36
TM Đổ người
100
TM bắt bóng
96
TM phát bóng
87
TM Phản xạ
105
Tốc độ
54
TM chọn vị trí
100
Tốc độ
52
Tăng tốc
58
Dứt điểm
15
Lực sút
20
Sút xa
15
Chọn vị trí
12
Vô lê
14
Penalty
19
Chuyền ngắn
38
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
20
Chuyền dài
43
Đá phạt
19
Sút xoáy
23
Rê bóng
20
Giữ bóng
30
Khéo léo
86
Thăng bằng
72
Phản ứng
91
Kèm người
14
Lấy bóng
23
Cắt bóng
21
Đánh đầu
24
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
76
Thể lực
40
Quyết đoán
62
Nhảy
74
Bình tĩnh
74
TM đổ người
100
TM bắt bóng
96
TM phát bóng
87
TM phản xạ
105
TM chọn vị trí
100
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM đối mặt
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 18 - 38
Xem Edouard Mendy mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Ahli
2020~ Chelsea
2020~2023 Chelsea
2019~2020 stad wren
2016~2019 Stade Reims
2015~2016 Olympique Marseille
2011~2015 AS 셰르부르
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%