88
GK
É. Mendy
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Edouard Mendy
GK 88
|
|
01.03.1992
197cm
|
86kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
2
5
Level
85
33
36
36
36
42
40
40
38
38
34
34
34
34
35
35
34
TM Đổ người
86
TM bắt bóng
85
TM phát bóng
82
TM Phản xạ
87
Tốc độ
43
TM chọn vị trí
85
Tốc độ
42
Tăng tốc
45
Dứt điểm
17
Lực sút
29
Sút xa
21
Chọn vị trí
18
Vô lê
21
Penalty
24
Chuyền ngắn
47
Tầm nhìn
52
Tạt bóng
21
Chuyền dài
53
Đá phạt
25
Sút xoáy
24
Rê bóng
24
Giữ bóng
40
Khéo léo
55
Thăng bằng
37
Phản ứng
84
Kèm người
21
Lấy bóng
22
Cắt bóng
24
Đánh đầu
21
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
77
Thể lực
44
Quyết đoán
32
Nhảy
47
Bình tĩnh
63
TM đổ người
86
TM bắt bóng
85
TM phát bóng
82
TM phản xạ
87
TM chọn vị trí
85
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM cản tạt bóng
Xem Edouard Mendy mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Ahli
2020~ Chelsea
2020~2023 Chelsea
2019~2020 stad wren
2016~2019 Stade Reims
2015~2016 Olympique Marseille
2011~2015 AS 셰르부르
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%