87
GK
É. Mendy
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Edouard Mendy
GK 87
|
|
01.03.1992
197cm
|
86kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
2
5
Level
84
17
18
17
17
20
19
20
18
18
19
19
17
17
17
17
19
TM Đổ người
81
TM bắt bóng
79
TM phát bóng
77
TM Phản xạ
91
Tốc độ
24
TM chọn vị trí
87
Tốc độ
27
Tăng tốc
20
Dứt điểm
2
Lực sút
15
Sút xa
6
Chọn vị trí
3
Vô lê
6
Penalty
10
Chuyền ngắn
17
Tầm nhìn
31
Tạt bóng
7
Chuyền dài
19
Đá phạt
11
Sút xoáy
10
Rê bóng
10
Giữ bóng
8
Khéo léo
45
Thăng bằng
20
Phản ứng
85
Kèm người
6
Lấy bóng
8
Cắt bóng
10
Đánh đầu
7
Xoạc bóng
10
Sức mạnh
64
Thể lực
14
Quyết đoán
19
Nhảy
33
Bình tĩnh
29
TM đổ người
81
TM bắt bóng
79
TM phát bóng
77
TM phản xạ
91
TM chọn vị trí
87
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Edouard Mendy mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Ahli
2020~ Chelsea
2020~2023 Chelsea
2019~2020 stad wren
2016~2019 Stade Reims
2015~2016 Olympique Marseille
2011~2015 AS 셰르부르
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%