84
RWB
J. Clauss
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jonathan Clauss
RWB 84 RW 84
|
|
25.09.1992
178cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
32
77
79
81
81
78
79
77
81
81
74
74
80
80
81
81
74
Tốc độ
89
Sút
73
Chuyền bóng
76
Rê bóng
82
Phòng thủ
74
Thể chất
77
Tốc độ
89
Tăng tốc
91
Dứt điểm
73
Lực sút
81
Sút xa
72
Chọn vị trí
79
Vô lê
64
Penalty
52
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
84
Chuyền dài
71
Đá phạt
63
Sút xoáy
73
Rê bóng
82
Giữ bóng
82
Khéo léo
89
Thăng bằng
78
Phản ứng
81
Kèm người
71
Lấy bóng
79
Cắt bóng
75
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
71
Thể lực
94
Quyết đoán
74
Nhảy
71
Bình tĩnh
75
TM đổ người
28
TM bắt bóng
27
TM phát bóng
28
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Xem Jonathan Clauss mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ OGC Nice
2022~ Olympique Marseille
2022~2024 Olympique Marseille
2020~ RC Lance
2020~2022 RC Lance
2018~2020 Arminia Bielefeld
2017~2018 US Quevilly Metropole
2016~2017 US 아브랑슈
2015~2016 US 라온
2013~2015 SV 링스
2010~2013 바우반 스트라스부르크
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%