103
RB
J. Clauss
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jonathan Clauss
RB
103
RWB
103
178cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
27
95
98
99
99
98
99
98
99
99
97
97
100
100
100
100
97
Tốc độ
103
Sút
91
Chuyền bóng
100
Rê bóng
99
Phòng thủ
99
Thể chất
91
Tốc độ
103
Tăng tốc
104
Dứt điểm
83
Lực sút
103
Sút xa
102
Chọn vị trí
102
Vô lê
84
Penalty
72
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
106
Chuyền dài
91
Đá phạt
100
Sút xoáy
102
Rê bóng
101
Giữ bóng
97
Khéo léo
101
Thăng bằng
97
Phản ứng
100
Kèm người
100
Lấy bóng
102
Cắt bóng
101
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
85
Thể lực
96
Quyết đoán
102
Nhảy
91
Bình tĩnh
96
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
19
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | OGC Nice | |
2022~ | Olympique Marseille | |
2022~2024 | Olympique Marseille | |
2020~ | RC Lance | |
2020~2022 | RC Lance | |
2018~2020 | Arminia Bielefeld | |
2017~2018 | US Quevilly Metropole | |
2016~2017 | US 아브랑슈 | |
2015~2016 | US 라온 | |
2013~2015 | SV 링스 | |
2010~2013 | 바우반 스트라스부르크 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |