103
RB
J. Clauss
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jonathan Clauss
RB 103 RWB 103
|
|
25.09.1992
178cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
27
95
98
99
99
98
99
98
99
99
97
97
100
100
100
100
97
Tốc độ
103
Sút
91
Chuyền bóng
100
Rê bóng
99
Phòng thủ
99
Thể chất
91
Tốc độ
103
Tăng tốc
104
Dứt điểm
83
Lực sút
103
Sút xa
102
Chọn vị trí
102
Vô lê
84
Penalty
72
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
106
Chuyền dài
91
Đá phạt
100
Sút xoáy
102
Rê bóng
101
Giữ bóng
97
Khéo léo
101
Thăng bằng
97
Phản ứng
100
Kèm người
100
Lấy bóng
102
Cắt bóng
101
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
85
Thể lực
96
Quyết đoán
102
Nhảy
91
Bình tĩnh
96
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
19
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Xem Jonathan Clauss mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ OGC Nice
2022~ Olympique Marseille
2022~2024 Olympique Marseille
2020~ RC Lance
2020~2022 RC Lance
2018~2020 Arminia Bielefeld
2017~2018 US Quevilly Metropole
2016~2017 US 아브랑슈
2015~2016 US 라온
2013~2015 SV 링스
2010~2013 바우반 스트라스부르크
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%