73
RB
J. Clauss
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jonathan Clauss
RB 73 RWB 74
|
|
25.09.1992
178cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
20
67
69
71
71
69
69
67
71
71
65
65
70
70
71
71
65
Tốc độ
78
Sút
62
Chuyền bóng
69
Rê bóng
71
Phòng thủ
65
Thể chất
64
Tốc độ
80
Tăng tốc
77
Dứt điểm
62
Lực sút
70
Sút xa
62
Chọn vị trí
69
Vô lê
51
Penalty
48
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
76
Chuyền dài
61
Đá phạt
69
Sút xoáy
70
Rê bóng
70
Giữ bóng
72
Khéo léo
75
Thăng bằng
65
Phản ứng
74
Kèm người
65
Lấy bóng
69
Cắt bóng
66
Đánh đầu
58
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
58
Thể lực
79
Quyết đoán
63
Nhảy
69
Bình tĩnh
70
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Tạt bóng sớm ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Jonathan Clauss mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ OGC Nice
2022~ Olympique Marseille
2022~2024 Olympique Marseille
2020~ RC Lance
2020~2022 RC Lance
2018~2020 Arminia Bielefeld
2017~2018 US Quevilly Metropole
2016~2017 US 아브랑슈
2015~2016 US 라온
2013~2015 SV 링스
2010~2013 바우반 스트라스부르크
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%