106
RWB
J. Clauss
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jonathan Clauss
RWB 106
|
|
25.09.1992
178cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
23
96
98
99
99
98
98
98
100
100
98
98
102
102
103
103
98
Tốc độ
105
Sút
93
Chuyền bóng
100
Rê bóng
96
Phòng thủ
102
Thể chất
90
Tốc độ
105
Tăng tốc
106
Dứt điểm
89
Lực sút
96
Sút xa
105
Chọn vị trí
104
Vô lê
82
Penalty
72
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
111
Chuyền dài
89
Đá phạt
104
Sút xoáy
106
Rê bóng
98
Giữ bóng
93
Khéo léo
95
Thăng bằng
92
Phản ứng
103
Kèm người
104
Lấy bóng
103
Cắt bóng
106
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
83
Thể lực
106
Quyết đoán
90
Nhảy
98
Bình tĩnh
89
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 32 - Chẵn 52
Xem Jonathan Clauss mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ OGC Nice
2022~ Olympique Marseille
2022~2024 Olympique Marseille
2020~ RC Lance
2020~2022 RC Lance
2018~2020 Arminia Bielefeld
2017~2018 US Quevilly Metropole
2016~2017 US 아브랑슈
2015~2016 US 라온
2013~2015 SV 링스
2010~2013 바우반 스트라스부르크
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%