110
RWB
J. Clauss
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jonathan Clauss
RWB 110 RB 110 LWB 110
|
|
25.09.1992
178cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
25
100
104
105
105
104
104
104
106
106
103
102
107
107
107
107
103
Tốc độ
110
Sút
96
Chuyền bóng
106
Rê bóng
103
Phòng thủ
105
Thể chất
98
Tốc độ
110
Tăng tốc
111
Dứt điểm
91
Lực sút
101
Sút xa
107
Chọn vị trí
106
Vô lê
90
Penalty
81
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
111
Tạt bóng
115
Chuyền dài
94
Đá phạt
101
Sút xoáy
110
Rê bóng
105
Giữ bóng
102
Khéo léo
104
Thăng bằng
100
Phản ứng
108
Kèm người
104
Lấy bóng
108
Cắt bóng
108
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
105
Sức mạnh
91
Thể lực
111
Quyết đoán
100
Nhảy
100
Bình tĩnh
94
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
16
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Jonathan Clauss mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ OGC Nice
2022~ Olympique Marseille
2022~2024 Olympique Marseille
2020~ RC Lance
2020~2022 RC Lance
2018~2020 Arminia Bielefeld
2017~2018 US Quevilly Metropole
2016~2017 US 아브랑슈
2015~2016 US 라온
2013~2015 SV 링스
2010~2013 바우반 스트라스부르크
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%