86
RWB
J. Clauss
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jonathan Clauss
RWB 86
|
|
25.09.1992
178cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
32
78
81
83
83
81
81
79
83
83
76
76
82
82
83
83
76
Tốc độ
88
Sút
75
Chuyền bóng
82
Rê bóng
83
Phòng thủ
76
Thể chất
77
Tốc độ
88
Tăng tốc
90
Dứt điểm
75
Lực sút
83
Sút xa
75
Chọn vị trí
81
Vô lê
64
Penalty
61
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
89
Chuyền dài
74
Đá phạt
83
Sút xoáy
83
Rê bóng
83
Giữ bóng
84
Khéo léo
88
Thăng bằng
77
Phản ứng
84
Kèm người
74
Lấy bóng
81
Cắt bóng
76
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
71
Thể lực
93
Quyết đoán
74
Nhảy
70
Bình tĩnh
82
TM đổ người
28
TM bắt bóng
27
TM phát bóng
28
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Xem Jonathan Clauss mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ OGC Nice
2022~ Olympique Marseille
2022~2024 Olympique Marseille
2020~ RC Lance
2020~2022 RC Lance
2018~2020 Arminia Bielefeld
2017~2018 US Quevilly Metropole
2016~2017 US 아브랑슈
2015~2016 US 라온
2013~2015 SV 링스
2010~2013 바우반 스트라스부르크
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%