108
RWB
J. Clauss
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jonathan Clauss
RWB 108 LWB 108
|
|
25.09.1992
178cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
24
98
101
103
103
102
102
102
103
103
101
100
105
105
105
105
101
Tốc độ
109
Sút
93
Chuyền bóng
104
Rê bóng
101
Phòng thủ
103
Thể chất
96
Tốc độ
109
Tăng tốc
109
Dứt điểm
87
Lực sút
99
Sút xa
103
Chọn vị trí
105
Vô lê
88
Penalty
77
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
108
Tạt bóng
112
Chuyền dài
93
Đá phạt
100
Sút xoáy
109
Rê bóng
103
Giữ bóng
100
Khéo léo
101
Thăng bằng
96
Phản ứng
106
Kèm người
103
Lấy bóng
105
Cắt bóng
107
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
89
Thể lực
110
Quyết đoán
97
Nhảy
99
Bình tĩnh
95
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
17
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Jonathan Clauss mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ OGC Nice
2022~ Olympique Marseille
2022~2024 Olympique Marseille
2020~ RC Lance
2020~2022 RC Lance
2018~2020 Arminia Bielefeld
2017~2018 US Quevilly Metropole
2016~2017 US 아브랑슈
2015~2016 US 라온
2013~2015 SV 링스
2010~2013 바우반 스트라스부르크
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%