91
RB
J. Clauss
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jonathan Clauss
RB 91 RM 92
|
|
25.09.1992
178cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
38
85
87
88
88
86
87
85
89
89
83
83
88
88
89
89
83
Tốc độ
97
Sút
80
Chuyền bóng
87
Rê bóng
88
Phòng thủ
84
Thể chất
81
Tốc độ
100
Tăng tốc
95
Dứt điểm
80
Lực sút
88
Sút xa
80
Chọn vị trí
86
Vô lê
69
Penalty
66
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
94
Chuyền dài
79
Đá phạt
87
Sút xoáy
88
Rê bóng
87
Giữ bóng
90
Khéo léo
93
Thăng bằng
88
Phản ứng
92
Kèm người
84
Lấy bóng
87
Cắt bóng
84
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
76
Thể lực
92
Quyết đoán
79
Nhảy
87
Bình tĩnh
88
TM đổ người
33
TM bắt bóng
32
TM phát bóng
33
TM phản xạ
33
TM chọn vị trí
27
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Tạt bóng sớm ( AI )
Xem Jonathan Clauss mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ OGC Nice
2022~ Olympique Marseille
2022~2024 Olympique Marseille
2020~ RC Lance
2020~2022 RC Lance
2018~2020 Arminia Bielefeld
2017~2018 US Quevilly Metropole
2016~2017 US 아브랑슈
2015~2016 US 라온
2013~2015 SV 링스
2010~2013 바우반 스트라스부르크
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%