88
RWB
J. Clauss
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jonathan Clauss
RWB 88 RM 88 RB 87
|
|
25.09.1992
178cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
35
81
84
85
85
83
84
81
85
85
78
78
84
84
85
85
78
Tốc độ
89
Sút
77
Chuyền bóng
84
Rê bóng
85
Phòng thủ
78
Thể chất
79
Tốc độ
89
Tăng tốc
91
Dứt điểm
77
Lực sút
85
Sút xa
77
Chọn vị trí
83
Vô lê
66
Penalty
63
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
91
Chuyền dài
76
Đá phạt
82
Sút xoáy
85
Rê bóng
85
Giữ bóng
86
Khéo léo
90
Thăng bằng
80
Phản ứng
89
Kèm người
77
Lấy bóng
83
Cắt bóng
78
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
73
Thể lực
94
Quyết đoán
76
Nhảy
82
Bình tĩnh
84
TM đổ người
30
TM bắt bóng
29
TM phát bóng
30
TM phản xạ
30
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Tạt bóng sớm ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Jonathan Clauss mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ OGC Nice
2022~ Olympique Marseille
2022~2024 Olympique Marseille
2020~ RC Lance
2020~2022 RC Lance
2018~2020 Arminia Bielefeld
2017~2018 US Quevilly Metropole
2016~2017 US 아브랑슈
2015~2016 US 라온
2013~2015 SV 링스
2010~2013 바우반 스트라스부르크
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%