106
LW
M. Terrier
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Martin Terrier
LW 106 ST 106
|
|
04.03.1997
184cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
21
103
103
103
103
97
102
83
102
102
78
79
83
83
85
85
78
Tốc độ
105
Sút
106
Chuyền bóng
99
Rê bóng
101
Phòng thủ
65
Thể chất
93
Tốc độ
105
Tăng tốc
106
Dứt điểm
109
Lực sút
104
Sút xa
107
Chọn vị trí
106
Vô lê
97
Penalty
100
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
97
Chuyền dài
97
Đá phạt
93
Sút xoáy
108
Rê bóng
100
Giữ bóng
103
Khéo léo
104
Thăng bằng
97
Phản ứng
103
Kèm người
70
Lấy bóng
60
Cắt bóng
51
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
61
Sức mạnh
88
Thể lực
102
Quyết đoán
97
Nhảy
97
Bình tĩnh
104
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
11
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Martin Terrier mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Bayer 04 Leverkusen
2020~ stad wren
2020~2024 stad wren
2018~2018 RC Strasbourg
2018~2020 Olympique Lyon
2017~2018 RC Strasbourg
2016~2018 LOSC reel
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%