104
CAM
N. Fekir
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nabil Fekir
CAM
104
173cm
|
75kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
5
4
Level
22
95
99
100
100
95
101
78
100
100
67
67
75
75
80
80
67
Tốc độ
99
Sút
98
Chuyền bóng
100
Rê bóng
103
Phòng thủ
50
Thể chất
92
Tốc độ
99
Tăng tốc
101
Dứt điểm
97
Lực sút
101
Sút xa
101
Chọn vị trí
96
Vô lê
90
Penalty
93
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
100
Chuyền dài
94
Đá phạt
103
Sút xoáy
100
Rê bóng
105
Giữ bóng
102
Khéo léo
102
Thăng bằng
104
Phản ứng
98
Kèm người
41
Lấy bóng
59
Cắt bóng
44
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
93
Thể lực
96
Quyết đoán
90
Nhảy
84
Bình tĩnh
103
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
15
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | 알자지라 | |
2019~ | Real Betis | |
2019~2024 | Real Betis | |
2011~2019 | Olympique Lyon | |
2010~2011 | AS 생프리에스트 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |