106
LM
V. Grifo
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Vincenzo Grifo
LM 106
|
|
07.04.1993
180cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
2
5
Level
23
97
102
103
103
98
103
81
103
103
69
70
79
79
84
84
69
Tốc độ
98
Sút
100
Chuyền bóng
105
Rê bóng
105
Phòng thủ
57
Thể chất
89
Tốc độ
98
Tăng tốc
100
Dứt điểm
97
Lực sút
105
Sút xa
104
Chọn vị trí
102
Vô lê
94
Penalty
108
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
108
Tạt bóng
109
Chuyền dài
104
Đá phạt
107
Sút xoáy
109
Rê bóng
107
Giữ bóng
104
Khéo léo
102
Thăng bằng
102
Phản ứng
103
Kèm người
62
Lấy bóng
58
Cắt bóng
44
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
89
Thể lực
102
Quyết đoán
76
Nhảy
76
Bình tĩnh
104
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Vincenzo Grifo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ SC Freiburg
2019~2019 SC Freiburg
2018~2019 TSG Hoffenheim
2017~2018 Borussia Mönchenglatbach
2015~2017 SC Freiburg
2014~2014 Dynamo Dresden
2014~2015 FSV 프랑크푸르트
2013~2015 TSG Hoffenheim
2012~2013 TSG Hoffenheim
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%