114
CB
P. Maldini
28
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paolo Maldini
CB 114 LB 113
|
26.06.1968
186cm
|
77kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
5
Level
27
100
100
102
102
103
101
109
103
103
111
111
110
110
109
109
111
Tốc độ
111
Sút
89
Chuyền bóng
102
Rê bóng
105
Phòng thủ
113
Thể chất
109
Tốc độ
111
Tăng tốc
111
Dứt điểm
87
Lực sút
95
Sút xa
88
Chọn vị trí
93
Vô lê
91
Penalty
82
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
106
Chuyền dài
107
Đá phạt
70
Sút xoáy
100
Rê bóng
106
Giữ bóng
103
Khéo léo
106
Thăng bằng
116
Phản ứng
108
Kèm người
115
Lấy bóng
110
Cắt bóng
115
Đánh đầu
115
Xoạc bóng
115
Sức mạnh
108
Thể lực
109
Quyết đoán
113
Nhảy
115
Bình tĩnh
111
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
15
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Đánh đầu mạnh
Siêu cản phá
Xem Paolo Maldini mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1985~2009
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%