106
LW
H. Stoichkov
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hristo Stoichkov
LW
106
RW
106
ST
105
178cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
3
Level
26
102
102
103
103
95
101
81
101
101
75
75
80
80
84
84
75
Tốc độ
102
Sút
104
Chuyền bóng
97
Rê bóng
104
Phòng thủ
60
Thể chất
98
Tốc độ
102
Tăng tốc
104
Dứt điểm
105
Lực sút
102
Sút xa
105
Chọn vị trí
107
Vô lê
101
Penalty
103
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
101
Chuyền dài
94
Đá phạt
105
Sút xoáy
102
Rê bóng
107
Giữ bóng
103
Khéo léo
105
Thăng bằng
97
Phản ứng
100
Kèm người
52
Lấy bóng
60
Cắt bóng
61
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
97
Thể lực
101
Quyết đoán
99
Nhảy
92
Bình tĩnh
104
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
20
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2003~2003 | D.C. United | |
2000~2003 | Chicago Fire FC | |
1999~2000 | 가시와 레이솔 | |
1998~1998 | CSKA 소피아 | |
1998~1999 | Al Nassr | |
1996~1998 | FC Barcelona | |
1995~1996 | Parma | |
1990~1995 | FC Barcelona | |
1984~1990 | CSKA 소피아 | |
1982~1984 | FC 헤브로스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.33% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.3% |
14 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.25% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |