108
CF
H. Stoichkov
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hristo Stoichkov
CF 108 ST 108 RW 108
|
08.02.1966
178cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
3
Level
22
105
105
105
105
97
104
79
103
103
71
71
78
78
82
82
71
Tốc độ
107
Sút
108
Chuyền bóng
99
Rê bóng
106
Phòng thủ
53
Thể chất
99
Tốc độ
107
Tăng tốc
108
Dứt điểm
108
Lực sút
108
Sút xa
111
Chọn vị trí
108
Vô lê
102
Penalty
110
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
99
Chuyền dài
97
Đá phạt
110
Sút xoáy
105
Rê bóng
107
Giữ bóng
105
Khéo léo
109
Thăng bằng
102
Phản ứng
106
Kèm người
43
Lấy bóng
53
Cắt bóng
51
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
99
Thể lực
104
Quyết đoán
94
Nhảy
95
Bình tĩnh
106
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-30
Xem Hristo Stoichkov mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2003~2003 D.C. United
2000~2003 Chicago Fire FC
1999~2000 가시와 레이솔
1998~1998 CSKA 소피아
1998~1999 Al Nassr
1996~1998 FC Barcelona
1995~1996 Parma
1990~1995 FC Barcelona
1984~1990 CSKA 소피아
1982~1984 FC 헤브로스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.67%
2 0.64%
3 0.52%
4 0.4%
5 0.4%
6 0.37%
7 0.35%
8 0.34%
9 0.33%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.31%
11
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
12 0.3%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.3%
14 0.26%
15
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.26%
16
Toni Kroos
T. Kroos
CM 108
24
0.25%
17
Ronaldo
Ronaldo
ST 102
24
0.25%
18
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.25%
19 0.25%
20 0.25%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]