108
CF
H. Stoichkov
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hristo Stoichkov
CF
108
ST
108
RW
108
178cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
3
Level
22
105
105
105
105
97
104
79
103
103
71
71
78
78
82
82
71
Tốc độ
107
Sút
108
Chuyền bóng
99
Rê bóng
106
Phòng thủ
53
Thể chất
99
Tốc độ
107
Tăng tốc
108
Dứt điểm
108
Lực sút
108
Sút xa
111
Chọn vị trí
108
Vô lê
102
Penalty
110
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
99
Chuyền dài
97
Đá phạt
110
Sút xoáy
105
Rê bóng
107
Giữ bóng
105
Khéo léo
109
Thăng bằng
102
Phản ứng
106
Kèm người
43
Lấy bóng
53
Cắt bóng
51
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
99
Thể lực
104
Quyết đoán
94
Nhảy
95
Bình tĩnh
106
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-30
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2003~2003 | D.C. United | |
2000~2003 | Chicago Fire FC | |
1999~2000 | 가시와 레이솔 | |
1998~1998 | CSKA 소피아 | |
1998~1999 | Al Nassr | |
1996~1998 | FC Barcelona | |
1995~1996 | Parma | |
1990~1995 | FC Barcelona | |
1984~1990 | CSKA 소피아 | |
1982~1984 | FC 헤브로스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.33% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.3% |
14 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
T. Kroos
CM
108
24
|
0.25% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |